Tông Sư Tông là gì? Làm thế nào để trông xinh đẹp với tone sur tone
- 29/05/2023
- 0
Bảng chiều cao, cân nặng chuẩn của nam được các nhà khoa học nghiên cứu và đưa ra theo từng độ tuổi. Thường xuyên theo dõi các chỉ số và điều chỉnh kịp thời để giảm thiểu nhiều nguy cơ tiềm ẩn cho sức khỏe và giúp cơ thể phát triển cân đối hơn. Tâm Anh mời các bạn xem chi tiết chiều cao và chỉ số BMI chuẩn của nam giới theo từng độ tuổi dưới đây.
Theo số liệu nghiên cứu khoa học, giữa chiều cao và cân nặng của cơ thể con người có mối tương quan theo một tỷ lệ chuẩn nhất định. Biết được các chỉ số này, chúng ta dễ dàng có được vóc dáng chuẩn nhờ điều chỉnh chế độ ăn uống và tập luyện.
Phương pháp tính chiều cao và cân nặng tiêu chuẩn của nam giới dựa trên chỉ số khối cơ thể (BMI). Chỉ số được tính theo công thức liên quan đến chỉ số chiều cao và chỉ số khối cơ thể, cách tính cụ thể như sau:
BMI = cân nặng (kg)/chiều cao (m2)
Hiện nay có rất nhiều trang online tính chỉ số BMI rất đơn giản, bạn chỉ cần nhập thông số là có ngay kết quả.
Tuy nhiên, một điều cần lưu ý là chỉ số BMI không phải lúc nào cũng đúng. Ví dụ, nếu một người đàn ông khỏe mạnh, vạm vỡ nặng hơn một người đàn ông ít cơ bắp hơn, thì chỉ số BMI sẽ bị sai lệch. Vì vậy, chiều cao và cân nặng chuẩn của nam giới tập gym cũng khác với người bình thường.
Giá trị BMI chuẩn của nam giới trưởng thành do Tổ chức Y tế Thế giới công bố như sau:
Tuy cùng độ tuổi nhưng tốc độ phát triển của mỗi người sẽ khác nhau, chiều cao và cân nặng cũng sẽ khác nhau. Bảng dưới đây là bảng số đo chiều cao, cân nặng chuẩn của nam tính theo đơn vị khối lượng (kg) và chiều cao (cm).
Chiều cao (cm) |
Trọng lượng (kg) |
137 |
28,5 – 34,9 |
140 |
30,8 – 38,1 |
142 |
33,5 – 40,8 |
145 |
35,8 – 43,9 |
147 |
38,5 – 46,7 |
150 |
40,8 – 49,9 |
152 |
43,1 – 53,0 |
155 |
45,8 – 55,8 |
157 |
48,1 – 58,9 |
160 |
50,8 – 61,6 |
163 |
53,0 – 64,8 |
165 |
55,3 – 68,0 |
168 |
58,0 – 70,7 |
170 |
60,3 – 73,9 |
173 |
63,0 – 76,6 |
175 |
65,3 – 79,8 |
178 |
67,6 – 83,0 |
180 |
70,3 – 85,7 |
183 |
72,6 – 88,9 |
185 |
75,3 – 91,6 |
188 |
77,5 – 94,8 |
191 |
79,8 – 98,0 |
193 |
82,5 – 100,6 |
195 |
84,8 – 103,8 |
198 |
87,5 – 106,5 |
201 |
89,8 – 109,7 |
203 |
92,0 – 112,9 |
205 |
94,8 – 115,6 |
208 |
97,0 – 118,8 |
210 |
99,8 – 121,5 |
213 |
102,0 – 124,7 |
Tùy theo từng độ tuổi phát triển mà trẻ sẽ có các chỉ số cân nặng, chiều cao khác nhau. Đặc biệt:
Chiều cao và cân nặng chuẩn của bé Việt 12-23 tháng
tháng tuổi |
Trọng lượng (kg) |
Chiều cao (cm) |
12 tháng tuổi |
9,6 |
75,7 |
13 tháng tuổi |
9,9 |
76,9 |
14 tháng tuổi |
10.1 |
77,9 |
15 tháng tuổi |
10.3 |
79.2 |
16 tháng tuổi |
10,5 |
80.2 |
17 tháng tuổi |
10.7 |
81.2 |
18 tháng tuổi |
10.9 |
82.2 |
19 tháng tuổi |
11.2 |
83.3 |
20 tháng tuổi |
11.3 |
84 |
21 tháng tuổi |
11,5 |
85 |
22 tháng tuổi |
11.7 |
86.1 |
23 tháng tuổi |
11.9 |
86,8 |
Chuẩn chiều cao, cân nặng của trẻ từ 2-12 tuổi
tuổi |
Trọng lượng (kg) |
Chiều cao (cm) |
2 tuổi |
12,5 |
86,8 |
3 năm |
14 |
95,2 |
4 năm |
16.3 |
102.3 |
5 tuổi |
18.4 |
109.2 |
6 tuổi |
20.6 |
115,5 |
7 tuổi |
22,9 |
121,9 |
8 tuổi |
25,6 |
128 |
9 tuổi |
28,6 |
133.3 |
10 tuổi |
32 |
138,4 |
11 tuổi |
35,6 |
143,5 |
12 tuổi |
39,9 |
149.1 |
Số đo chiều cao và cân nặng chuẩn cho nam từ 13 đến 20 tuổi
tuổi |
Trọng lượng (kg) |
Chiều cao (cm) |
13 tuổi |
45,8 |
156.2 |
14 tuổi |
47,6 |
163,8 |
15 tuổi |
52.1 |
170.1 |
16 tuổi |
53,5 |
173,4 |
17 tuổi |
54,4 |
175.2 |
18 tuổi |
56,7 |
175,7 |
19 tuổi |
57.1 |
176,5 |
20 tuổi |
58 |
177 |
Chiều cao, cân nặng của nam giới chịu tác động của rất nhiều yếu tố từ khách quan đến chủ quan. Ngay từ khi sinh ra, nếu được theo dõi và điều chỉnh chế độ ăn uống, sinh hoạt theo chỉ số BMI chuẩn, trẻ có thể đạt được chiều cao và vóc dáng lý tưởng. Dưới đây là một số yếu tố ảnh hưởng đến chiều cao chuẩn cho nam giới:
Theo số liệu nghiên cứu khoa học, yếu tố di truyền chiếm khoảng 23% trong sự tăng trưởng chiều cao của trẻ em nói chung, đặc biệt là nam giới. Nếu bố mẹ cao thì con sẽ thừa hưởng gen của bố mẹ và phát triển chiều cao tự nhiên tốt hơn.
Chế độ ăn uống là yếu tố khách quan nhưng cũng rất quan trọng và sẽ ảnh hưởng đến chiều cao của trẻ. Để con có chiều cao lý tưởng, trong thực đơn hàng ngày, cha mẹ nên bổ sung các thực phẩm giàu canxi, collagen type II, photpho, magie và vitamin D cần thiết cho sự phát triển của xương khớp, đặc biệt là giai đoạn thanh thiếu niên. .
Một số thực phẩm được các chuyên gia dinh dưỡng khuyên dùng như sữa tươi, phô mai, cá hồi, súp lơ xanh, tôm, cua…
Ngoài ra, không nên cho trẻ ăn quá nhiều đồ ăn nhanh, nước ngọt, thực phẩm chứa nhiều đường. Những thực phẩm này khiến trẻ dễ bị béo phì đồng thời làm giảm lượng canxi trong cơ thể.
Tập luyện thường xuyên và đúng cách có thể tác động đến khoảng 20% tốc độ tăng trưởng chiều cao tự nhiên. Theo một nghiên cứu khoa học, tập thể dục cũng giúp tăng khả năng hấp thụ canxi, giúp xương chắc khỏe.
Một số môn thể thao tốt cho xương khớp như bơi lội, chạy bộ, bóng rổ, cầu lông, yoga…
Việc nghỉ ngơi hợp lý có thể kích thích tuyến yên tiết ra nhiều hormone kích thích tăng trưởng chiều cao. Bạn cần ngủ đủ 8 tiếng mỗi ngày, thời gian ngủ lý tưởng nhất là từ 22h trưa đến 6h sáng.
Vui lòng xem bảng chiều cao và cân nặng của nữ
Theo số liệu bảng chiều cao và cân nặng chuẩn nam dễ cân đối và có thân hình lý tưởng. Không chỉ vậy, sớm điều chỉnh chỉ số BMI theo tiêu chuẩn còn có thể giúp bạn phòng tránh được nhiều căn bệnh nguy hiểm liên quan đến tim mạch, xương khớp, tiểu đường…
Để kiểm soát dễ dàng hơn, bạn có thể tham khảo các phương pháp sau:
Đối với những người có chỉ số BMI cao đang ở ngưỡng thừa cân, béo phì nên xây dựng kế hoạch giảm cân hợp lý và đặt mục tiêu cụ thể. Thay vì nhìn vào quá nhiều con số trong thời gian ngắn, bạn có thể đặt ra những mốc nhỏ, chẳng hạn như 1 kg/tuần và đạt được chúng một cách dễ dàng mà không nản chí.
Người có sức khỏe tốt cũng nên thường xuyên theo dõi chỉ số khối cơ thể thông qua biểu đồ chiều cao, cân nặng của nam để có kế hoạch điều chỉnh càng sớm càng tốt.
Chế độ ăn uống có ảnh hưởng rất lớn đến các chỉ số khác nhau của cơ thể, để duy trì các chỉ số cân đối cần có một thực đơn khoa học.
Nên: Bổ sung thực phẩm tươi như rau xanh, trái cây, ngũ cốc… vào bữa ăn hàng ngày.
Không nên: Không tiêu thụ quá nhiều thực phẩm béo, sản phẩm có chứa đường, rượu và chất béo.
Quá nhiều năng lượng trong thời gian ngắn có thể khiến cơ thể quá tải. Thay vào đó, bạn có thể chia nhỏ các bữa ăn trong ngày và giảm lượng thức ăn nạp vào cơ thể. Ví dụ, nếu bạn thường ăn 3 bữa một ngày thì có thể thay đổi thành 5 bữa, để cơ thể hấp thụ từ từ.
Ngoài ra, bạn nên đo chỉ số khối cơ thể hàng tuần và so sánh với biểu đồ chiều cao, cân nặng chuẩn của nam giới, đồng thời ghi lại lượng thức ăn nạp vào cơ thể hàng ngày để theo dõi và dễ dàng điều chỉnh nếu cần.
Để duy trì một cơ thể khỏe mạnh và cân đối, ngoài chế độ ăn uống khoa học, cần kết hợp 30-40 phút rèn luyện thân thể, rèn luyện cơ bắp mỗi ngày. Tập thể dục không chỉ giúp bạn lấy lại vóc dáng mà còn có lợi cho sức khỏe.
Các chỉ số trong bảng chiều cao, cân nặng chuẩn nam trưởng thành là thước đo chuẩn giúp nam giới điều chỉnh thói quen sinh hoạt, chế độ ăn uống, luyện tập để có được thân hình lý tưởng nhất. Ngoài ra, do thể chất của mỗi người là khác nhau, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để nắm rõ lộ trình phù hợp.
©2017 alcado. Thiết Kế Bởi Netsa.vn